Có 2 kết quả:
洁白 jié bái ㄐㄧㄝˊ ㄅㄞˊ • 潔白 jié bái ㄐㄧㄝˊ ㄅㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spotlessly white
(2) pure white
(2) pure white
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spotlessly white
(2) pure white
(2) pure white
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0